Giới thiệu các thao tác có thể thực hiện trên thanh công cụ
Với thanh công cụ, bạn chỉ cần nhấp vào nút biểu tượng là có thể thực hiện các thao tác một cách dễ dàng.
Việc nắm rõ các biểu tượng và thao tác có thể thực hiện sẽ giúp bạn giao dịch một cách trơn tru và hiệu quả hơn.
(1) Về thanh công cụ
Tất cả các thanh công cụ đều có thể tùy chỉnh và bạn có thể sắp xếp cũng như sử dụng khi cần thiết.
Mở cửa sổ cặp tiền tệ mới. Chọn cặp tiền tệ cần thiết từ danh sách và mở biểu đồ mới. |
|
Là menu để thao tác và quản lý nhóm biểu đồ. Thực hiện kích hoạt hoặc xóa, và lưu dựa trên cấu trúc cửa sổ biểu đồ hiện tại. |
|
Cửa sổ này sẽ hiển thị giá hiện tại của các cặp tiền tệ có thể giao dịch, đồng thời cho phép mở biểu đồ cặp tiền tệ và đặt lệnh giao dịch. | |
Cửa sổ này hiển thị thông tin về giá và các công cụ phân tích đã được áp dụng. | |
Tất cả các tài khoản đang mở, Expert Advisor có sẵn, công cụ phân tích kỹ thuật, và script đều được tập hợp trong cửa sổ này. | |
Bạn có thể đặt lệnh, xem lịch sử tài khoản, và nhận tin tức. | |
Thực hiện kiểm tra và tối ưu hóa Expert Advisor. | |
Hiển thị cửa sổ để đặt lệnh thị trường hoặc lệnh chờ.。 |
(2) Về thanh công cụ biểu đồ
Bạn có thể cài đặt và thao tác với biểu đồ và các công cụ phân tích kỹ thuật được đặt trong biểu đồ.
Hiển thị biểu đồ dưới dạng một chuỗi thanh. | |
Hiển thị biểu đồ dưới dạng một chuỗi nến.。 | |
Hiển thị biểu đồ dưới dạng một chuỗi đường gấp khúc. | |
Phóng to biểu đồ. | |
Thu nhỏ biểu đồ. | |
Sắp xếp các cửa sổ. | |
Tự động di chuyển biểu đồ đến thanh mới nhất. | |
Di chuyển vị trí thanh mới nhất của biểu đồ đến nhãn dịch chuyển. | |
Mở menu phụ để cài đặt và thao tác các công cụ phân tích kỹ thuật. | |
Mở menu phụ để cài đặt chu kỳ cho biểu đồ. | |
Mở menu phụ để cài đặt và thao tác biểu đồ mẫu. |
(3) Về thanh công cụ đường kẻ và các đối tượng khác
Được sử dụng để làm việc với các đối tượng đồ họa và thay đổi chế độ thao tác của con trỏ.
Bạn có thể chọn các đối tượng khác nhau trên biểu đồ bằng con trỏ. | |
Làm nổi bật tọa độ của vị trí đã chọn trên màn hình biểu đồ hoặc công cụ phân tích. | |
Chèn đường thẳng đứng vào biểu đồ. | |
Chèn đường ngang vào biểu đồ. | |
Chèn đường xu hướng vào biểu đồ. | |
Tạo kênh song song trên biểu đồ. | |
Chèn Fibonacci vào biểu đồ. | |
Thêm chú thích vào biểu đồ. Văn bản được cố định trực tiếp trên biểu đồ. |
|
Nhãn văn bản được dán trên màn hình biểu đồ, không phải biểu đồ. | |
Cài đặt mũi tên, thêm các ký hiệu biểu đồ hình học hoặc xóa các ký hiệu đã đặt. |
(4) Thanh công cụ cài đặt chu kỳ thời gian
Nhấn nút để thay đổi chu kỳ biểu đồ trên màn hình đang hoạt động.
Từ trái qua lần lượt là M1 (khung 1 phút), M5 (khung 5 phút), M15 (khung 15 phút), M30 (khung 30 phút), H1 (khung 1 giờ), H4 (khung 4 giờ), D1 (khung ngày), W1 (khung tuần), MN (khung tháng).