Kim loại quý
Nhóm Kim loại quý được nhiều nhà đầu tư coi là tài sản an toàn.
Đặc biệt, vàng có xu hướng tăng giá khi xảy ra biến động tài chính và chính trị toàn cầu
Vàng cũng được lựa chọn là một mục đầu tư dài hạn xuất sắc nhờ khả năng giữ giá trị qua thời gian.
Ưu điểm khi giao dịch nhóm kim loại quý trên sàn IS6FX
- Giao dịch với mức đòn bẩy lên tới 1000 lần
Mức độ cao nhất trong ngành - Áp dụng hệ thống cắt lỗ về 0
Không phải bù lỗ vượt quá số vốn ban đầu (không yêu cầu nạp thêm tiền). - Sử dụng MetaTrader4 / MetaTrader5
Công cụ giao dịch được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới - Với các chương trình tiền thưởng hấp dẫn
Bạn có thể bắt đầu giao dịch từ số vốn nhỏ. - Nếu gặp khó khăn trong giao dịch
Đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7
Điều kiện giao dịch
※Điều kiện giao dịch có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản.
Tài khoản Micro
- Nền tảng hỗ trợ
- MT4 / MT5
- Đòn bẩy
- 1000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.05lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 100lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Tài khoản Tiêu chuẩn
- Nền tảng hỗ trợ
- MT4 / MT5
- Đòn bẩy
- 1000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 30lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Tài khoản Pro Zero
- Nền tảng hỗ trợ
- MT4 / MT5
- Đòn bẩy
- 1000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 50lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Mở tài khoản Đòn bẩy 6666 lần:
Tài khoản giới hạn:
- Nền tảng hỗ trợ
- MT4
- Đòn bẩy
- 6666 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 30lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Tài khoản đòn bẩy 2000x
- Nền tảng hỗ trợ
- MT5
- Đòn bẩy
- 2000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 30lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Tài khoản EX
- Nền tảng hỗ trợ
- MT5
- Đòn bẩy
- 1000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 30lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Tài khoản tiền điện tử
- Nền tảng hỗ trợ
- MT5
- Đòn bẩy
- 1000 lần
- Khối lượng giao dịch tối thiểu
- 0.01lot
- Khối lượng giao dịch tối đa.
- 30lot
- Giờ giao dịch
- 1:20 〜 23:40
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản Micro MT4
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.mcr | 50 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.mcr | 1 | 6 | -36.84 | 11.78 |
Tài khoản Micro MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.mcr | 50 | 10.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.mcr | 50 | 6.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.mcr | 50 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.mcr | 1 | 45.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.mcr | 1 | 32.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.mcr | 1 | 32.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.mcr | 1 | 382 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.mcr | 1 | 6 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.mcr | 1 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.mcr | 1 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản Tiêu chuẩn MT4
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |
Tài khoản Tiêu chuẩn MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.std | 5000 | 10.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.std | 5000 | 6.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.std | 100 | 45.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.std | 100 | 32.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.std | 100 | 32.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.std | 100 | 382 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.std | 100 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.std | 100 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản Pro Zero MT4
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.pro | 5000 | 3.2 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.pro | 100 | 5 | -36.84 | 11.78 |
Tài khoản Pro Zero MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.pro | 5000 | 9.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.pro | 5000 | 5.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.pro | 5000 | 3.2 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.pro | 100 | 43.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.pro | 100 | 30.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.pro | 100 | 29.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.pro | 100 | 380 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.pro | 100 | 5 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.pro | 100 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.pro | 100 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Mở tài khoản Đòn bẩy 6666 lần: MT4
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |
Mở tài khoản Đòn bẩy 6666 lần: MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.std | 5000 | 10.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.std | 5000 | 6.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.std | 100 | 45.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.std | 100 | 32.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.std | 100 | 32.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.std | 100 | 382 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.std | 100 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.std | 100 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản EX MT4
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.ex | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.ex | 100 | 5.9 | -36.84 | 11.78 |
Tài khoản EX MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.ex | 5000 | 10.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.ex | 5000 | 6.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.ex | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.ex | 100 | 45.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.ex | 100 | 32.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.ex | 100 | 32.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.ex | 100 | 382 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.ex | 100 | 5.9 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.ex | 100 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.ex | 100 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản tiền điện tử MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGAUD.std | 5000 | 10.6 | -3.5 | 1.5 |
XAGEUR.std | 5000 | 6.6 | -2.5 | 1.5 |
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUAUD.std | 100 | 45.4 | -31.5 | 25 |
XAUEUR.std | 100 | 32.9 | -21.87 | 8.21 |
XAUGBP.std | 100 | 32.8 | -4 | 13 |
XAUJPY.std | 100 | 382 | -4.1 | -4.3 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |
XPDUSD.std | 100 | 97.9 | -22.7 | 10 |
XPTUSD.std | 100 | 62.4 | -15 | 5 |
Điều kiện của từng mã giao dịch
Tài khoản đòn bẩy 2000x MT5
※Spread và swap có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo các giá trị này khi giao dịch.
Mã giao dịch | Kích cỡ hợp đồng (1lot) |
Chênh lệch giá(pips) | Lệnh mua Swap. |
Lệnh bán Swap. |
---|---|---|---|---|
XAGUSD.std | 5000 | 5 | -5.38 | 1.97 |
XAUUSD.std | 100 | 6 | -36.84 | 11.78 |